Bệnh ho: Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa

Bệnh ho là một trong những bệnh lý thường gặp trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là trong mùa đông. Không chỉ gây ra cảm giác khó chịu và khó chịu cho người bệnh, bệnh ho còn ảnh hưởng đến sức khỏe và hoạt động hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bệnh ho, các nguyên nhân, triệu chứng, đối tượng mắc bệnh, cách phòng ngừa và điều trị.

Triệu chứng

Triệu chứng của bệnh ho có thể bao gồm:

  • Ho khan và khàn tiếng
  • Đau họng
  • Sốt nhẹ
  • Khó thở
  • Tiếng thở rít
  • Đờm

Tuy nhiên, triệu chứng của bệnh ho có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và độ nặng của bệnh.

Nguyên nhân

Bệnh ho có thể gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Viêm phổi: Viêm phổi thường xảy ra khi vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào phổi và gây ra các triệu chứng như ho, sốt, đau ngực và khó thở.
  • Viêm phế quản: Là tình trạng mà các ống dẫn không khí từ mũi và miệng đến phổi bị viêm hoặc bị kích thích. Viêm phế quản thường xảy ra do nhiễm trùng vi-rút hoặc vi khuẩn và có thể gây ra các triệu chứng như ho, khó thở và đau ngực.
  • Viêm họng: Viêm họng thường là do nhiễm trùng vi-rút hoặc vi khuẩn và có thể gây ra các triệu chứng như ho, khó nuốt, đau họng và sốt.
  • Tiếp xúc với hóa chất hoặc khói bụi
  • Dị ứng: xảy ra khi cơ thể của bạn phản ứng với các tác nhân dị ứng.

Đối tượng mắc bệnh

Bệnh ho có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở mọi độ tuổi và giới tính. Tuy nhiên, có một số đối tượng dễ mắc bệnh ho hơn so với những người khác.

  1. Trẻ em: Trẻ em là một trong những đối tượng dễ mắc bệnh ho nhất, đặc biệt là trẻ em dưới 5 tuổi. Điều này do hệ miễn dịch của trẻ em chưa hoàn thiện và chúng dễ bị nhiễm khuẩn. Ho cũng là một triệu chứng phổ biến trong các bệnh lý đường hô hấp của trẻ.
  2. Người già: Người già là một đối tượng dễ mắc bệnh ho do hệ miễn dịch yếu và khả năng chống lại nhiễm trùng kém. Những người cao tuổi cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý đường hô hấp khác như hen suyễn, viêm phổi, viêm màng phổi và ung thư phổi.
  3. Người tiếp xúc với chất gây kích thích: Những người tiếp xúc với các chất gây kích thích như hóa chất, bụi, khói và hơi axit có nguy cơ mắc bệnh ho cao hơn. Những người làm việc trong các ngành công nghiệp, sản xuất hoặc xây dựng có nguy cơ cao bị mắc bệnh ho.
  4. Người bị dị ứng: Những người bị dị ứng có nguy cơ cao bị mắc bệnh ho do cơ thể phản ứng với các chất gây dị ứng và gây ra kích thích trong họng và phế quản.

Dấu hiệu cảnh báo

Dấu hiệu cảnh báo trong trường hợp bệnh ho thường cho thấy bệnh đang trở nên nghiêm trọng và cần phải được điều trị kịp thời. Dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo bạn nên lưu ý:

  1. Khó thở: Khó thở có thể xuất hiện do viêm phổi, viêm phế quản, ho do hen suyễn, ho do phổi tắc nghẽn, hoặc do các nguyên nhân khác.
  2. Đau ngực: Đây là một dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng và cần được chú ý đến. Tình trạng này có thể xuất hiện do viêm phổi.
  3. Đau đầu: Đau đầu là một triệu chứng phổ biến khi bị ho. Tuy nhiên, nếu đau đầu kéo dài và không giảm sau khi uống thuốc, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh đang trở nên nghiêm trọng hơn.
  4. Sốt: Sốt cao (trên 38 độ C)
  5. Da xanh xao, nhợt nhạt

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào trong khi bị ho, hãy đến ngay bác sĩ để được khám và điều trị kịp thời.

Cách phòng ngừa

  1. Tăng cường vệ sinh cá nhân: Bằng cách rửa tay thường xuyên và sử dụng khăn giấy để lau mũi khi bị sổ mũi. Nếu bạn bị ho hoặc hắt hơi, hãy sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng và mũi.
  2. Giữ cho môi trường sống sạch sẽ: Vệ sinh các bề mặt trong nhà, nhất là các bề mặt tiếp xúc với tay, đồng thời thông gió và sát khuẩn thường xuyên để hạn chế sự lây lan của vi khuẩn và virus.
  3. Tăng cường sức đề kháng: Bạn cần chú ý đến việc ăn uống hợp lý, uống đủ nước, tập thể dục thường xuyên, và có đủ giấc ngủ để tăng cường sức đề kháng của cơ thể. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các loại thực phẩm giàu vitamin C, như cam, chanh, táo, để giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
  4. Hạn chế tiếp xúc với các chất kích thích: Các chất kích thích như thuốc lá, bụi, hóa chất, … có thể gây kích thích đường hô hấp, gây ra ho và các bệnh liên quan đến đường hô hấp. Vì vậy, hạn chế tiếp xúc với các chất này càng nhiều càng tốt.
  5. Đeo khẩu trang: Đeo khẩu trang khi ra đường hoặc trong các khu vực đông người có thể giúp hạn chế sự lây lan của vi khuẩn và virus gây bệnh ho.

Khi nào dùng thuốc giảm ho?

Ho là triệu chứng phổ biến có nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong trường hợp đã xác định được nguyên nhân gây ra ho như ho do nhiễm khuẩn hô hấp trên, ho sau khi bị cảm cúm, ho do kích ứng, ho do dị ứng…, việc sử dụng thuốc giảm ho không kê đơn (OTC) có thể hữu ích. Tuy nhiên, trong trường hợp ho do tác dụng phụ của thuốc, ho do các bệnh lý suy tim, ung thư, trào ngược…, việc điều trị tích cực bệnh lý gốc sẽ giúp giảm triệu chứng ho.

Cần cân nhắc khi sử dụng thuốc giảm ho trong trường hợp ho có đờm hoặc kết hợp thuốc giảm ho với thuốc long đờm, vì hạn chế ho có thể khiến đờm lưu cữu, ứ đọng lâu hơn trong đường thở, gây bất lợi cho quá trình hồi phục. Do đó, khi sử dụng thuốc giảm ho, cần thận trọng và nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nhà thuốc trước khi sử dụng.

Không nên tự điều trị ho trong những trường hợp sau:

  1. Bạn có tiền sử bệnh ho mạn tính như bệnh tắc nghẽn đường thở mạn tính, suy tim sung huyết, hen suyễn, viêm phế quản mạn tính.
  2. Triệu chứng ho liên tục, kéo dài trên 7 ngày.
  3. Đờm ra từ ho có màu hoặc mùi bất thường, mùi vị hoặc ho ra máu.
  4. Ho là kết quả của phản ứng bất lợi của một nhóm thuốc nào đó.
  5. Ho kèm theo các triệu chứng khác như sốt, khó thở, đau ngực, vã mồ hôi, ớn lạnh, đau đầu dai dẳng, sưng phù ở mắt, chân hoặc chân cá.
  6. Triệu chứng ho ngày càng trở nên nghiêm trọng sau khi bị nhiễm khuẩn hô hấp trên như cảm lạnh hoặc cảm cúm.
  7. Ho tái phát vào một khoảng thời gian nhất định trong ngày, đặc biệt là vào ban đêm.

Các thuốc giảm ho thường được sử dụng

Để giảm triệu chứng ho, có nhiều loại thuốc được bán rộng rãi tại các hiệu thuốc và quầy thuốc dưới nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm siro, viên nén và viên ngậm.

Các loại thuốc này chứa nhiều hoạt chất khác nhau, bao gồm chất ức chế phản ứng ho, chất kháng khuẩn, chất chống viêm và chất được chiết xuất từ dược liệu, dưới cả dạng đơn và đa thành phần.

Các hoạt chất chính để giảm ho bao gồm: các hoạt chất giảm ho trung ương, các hoạt chất làm giảm phản xạ ho ở đường hô hấp, các hoạt chất làm giảm tiết dịch và phù nề đường hô hấp, các hoạt chất có tác dụng long đờm, tiêu đờm, các hoạt chất chống viêm, chống phù nề và các siro ho chứa dịch chiết từ dược liệu hoặc chứa hoạt chất có nguồn gốc dược liệu.

Bạn cần cân nhắc các tác dụng phụ của thuốc khi dùng, và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc để giảm ho.

Các biện pháp không dùng thuốc

Bên cạnh sử dụng thuốc, các biện pháp không dùng thuốc cũng có thể giúp giảm triệu chứng ho.

  • Uống đủ nước: Uống nhiều nước ấm cũng có thể giúp giảm ho. Nước ấm giúp làm ẩm cổ họng và giảm kích thích.
  • Xông hơi: Xông hơi có thể giúp làm ẩm đường hô hấp và giảm ho. Bạn có thể xông hơi bằng cách đun sôi nước trong một nồi lớn, sau đó đổ nước sôi vào một bát to và ngậm đầu lại trên bát, che kín bằng khăn để hơi nước không thoát ra ngoài. Bạn nên xông hơi trong khoảng 10 phút.
  • Dùng các loại thực phẩm giàu vitamin C: Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch và làm giảm các triệu chứng ho.
  • Trà chanh, gừng và mật ong: Đây là một trong những bài thuốc chữa ho hiệu quả nhất. Gừng giúp giảm bớt kích thích từ họng bị đau, trong khi mật ong tạo ra lớp bảo vệ niêm mạc nhầy.
  • Điều chỉnh thói quen ăn uống: Tránh các thực phẩm có tính nóng như rượu, bia, gia vị cay và thức ăn chiên xào có thể làm tăng triệu chứng ho.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch, giúp cơ thể đối phó tốt hơn với các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp.
  • Tránh khói thuốc: Khói thuốc gây kích thích đường hô hấp, gây ra các triệu chứng ho và gây hại cho sức khỏe.

Trả lời