Thành phần
Hoạt chất: Chiết xuất Cardus marianus tương ứng với 117mg Silymarin.
Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
(Lactose, microcrystallin cellulose, povidon K30, natri starch glycolat, colloidal silica anhydrous, magnesi stearat, opadry II white, màu đỏ Allura lake, màu xanh Brilliant lake).
Công dụng (Chỉ định)
Hỗ trợ điều trị bệnh viêm gan mãn tính, xơ gan và tổn thương gan do nhiễm độc.
Không dùng trong điều trị nhiễm độc gan cấp tính.
Cách dùng – Liều dùng
Liều dùng:
Người lớn (≥ 12 tuổi): 1 viên/lần, 2 – 3 lần/ngày.
Cách dùng:
A. T SILYMARIN 117mg được dùng bằng đường uống. Uống trước bữa ăn để tránh làm giảm tác dụng và không dùng với đồ uống có cồn.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Chống chỉ định đối với trường hợp có tiền sử mẫn cảm với cây Kế sữa (cúc gai) (Milk thistle) hoặc với các cây thuộc họ Cúc hoặc với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân dưới 12 tuổi.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
Bệnh nhân bị bệnh não do gan, vàng da do tắc mật và xơ gan do mật nguyên phát.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Cảnh báo tá dược:
Tá dược có chứa lactose, bệnh nhân có vấn đề về di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, kém hấp thu glucose-galactose, hoặc thiếu Lapp lactase không nên dùng thuốc này.
Thận trọng:
Song song với việc điều trị bằng thuốc phải tránh xa các nguyên nhân gây tổn thương gan (rượu). Phải thông báo cho bác sĩ các trường hợp vàng da (sự biến đổi màu da từ vàng nhạt đến đậm, tròng trắng mắt có màu vàng).
Trẻ em: Chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu khi sử dụng thuốc cho đối tượng dưới 12 tuổi, vì vậy chống chỉ định cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Hiếm gặp, (1/10000 < ADR < 1/1000):
Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, cảm thấy mệt mỏi, các triệu chứng tiêu hóa: Tiêu chảy, đau dạ dày; nhuận tràng nhẹ.
Rất hiếm, (ADR < 10000):
Hệ hô hấp: Hen.
Rối loạn hệ thống miễn dịch: Khó thở, sốc phản vệ, phản ứng quá mẫn chẳng hạn như phát ban, nổi mề đay, ngứa.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
Tương tác thuốc:
Silymarin làm giảm hoạt tính của enzyme CYP3A4 in vitro. Nếu sử dụng Silymarin cùng với các thuốc chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4 thì có thể sẽ làm thay đổi dược động học của các thuốc đó. Sự ảnh hưởng của các isoenzyme khác trong hệ thống enzyme cytochrome P450 cũng phải được xem xét.
Những nghiên cứu cụ thể trên thuốc Silymarin 117mg chưa được báo cáo. Tuy nhiên, nên theo dõi khi sử dụng đồng thời Silymarin với các thuốc có đặc tính như trên.
Tương kỵ:
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Quá liều
Triệu chứng quá liều: Cho đến nay chưa có báo cáo quan sát thấy các triệu chứng nghiêm trọng nào vì thuốc này an toàn và được dung nạp tốt. Các phản ứng không mong muốn được mô tả ở trên có thể xảy ra với mức độ nghiêm trọng hơn.
Cách xử trí:
Điều trị quá liều: Chưa có phương pháp giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng được khuyến cáo.
Lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thai kỳ và cho con bú
Chưa có báo cáo đầy đủ về độc tính đối với phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú và trẻ em sau khi dùng silymarin. Vì vậy không dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Hạn dùng
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.