1. Thành phần
Thành phần công thức thuốc cho 1 viên Berberine 100mg:
* Hoạt chất: Berberin clorid 100mg.
2. Công dụng (Chỉ định)
Chỉ định trong trị tiêu chảy.
3. Cách dùng – Liều dùng
– Dùng đường uống.
– Liều đề nghị:
+ Người lớn: 1,5 – 3 viên/ngày, chia làm 3 lần.
+ Liều dùng nên được điều chỉnh tăng hoặc giảm theo tuổi và triệu chứng của bệnh nhân.
* Xử lý thuốc trước và sau khi sử dụng:
Không có yêu cầu đặc biệt về xử lý thuốc trước và sau khi sử dụng.
– Quá liều
* Quá liều: chưa có báo cáo về các triệu chứng quá liều berberin.
* Cách xử trí:
– Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
– Nếu trường hợp quá liều xảy ra, đề nghị đến ngay cơ sở y tế gần nhất để nhân viên y tế có phương pháp xử lý thích hợp.
– Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
4. Chống chỉ định
– Quá mẫn với một trong những thành phần của thuốc.
– Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Berberin đã được báo cáo gây buồn nôn, nôn, cao huyết áp (tăng áp suất máu), suy hô hấp và dị cảm (những cảm giác bất thường như cảm giác tê cóng hoặc ngứa ran); tuy nhiên, bằng chứng lâm sàng của những phản ứng phụ này không thể hiện rõ trên các tài liệu. Những tác dụng không mong muốn hiếm gặp bao gồm nhức đầu, kích ứng da, đỏ ửng mặt, nhịp tim chậm cũng đã được báo cáo với việc sử dụng berberin.
* Hướng dẫn cách xử trí tác dụng không mong muốn:
Ngừng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
Sử dụng thận trọng khi dùng berberin kéo dài lâu hơn 8 tuần do sự thay đổi theo lý thuyết ở hệ vi khuẩn ở ruột.
Sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân đái tháo đường, do những nghiên cứu trên người và động vật đã chỉ ra berberin có thể làm giảm mức đường huyết. Cũng sử dụng một cách thận trọng ở những bệnh nhân huyết áp thấp (hạ huyết áp máu), do berberin có thể có tác dụng hạ huyết áp. Những bệnh nhân bệnh tim mạch nên được cảnh báo do berberin có liên quan đến sự phát triển rối loạn nhịp thất ở những bệnh nhân suy tim sung huyết.
Mặc dù chưa có nghiên cứu sâu ở người, berberin trên lý thuyết có thể gây trì hoãn thời gian vận chuyển ở ruột non hoặc tăng nguy cơ chảy máu.
Berberin có thể gây sẩy thai, kích ứng mắt hoặc thận, viêm thận (thận bị sưng), khó thở, những triệu chứng giống cảm cúm, choáng váng, tình trạng hôn mê, hoặc độc gan.
Những bệnh nhân giảm bạch cầu (sự thấp bất thường của số lượng bạch cầu) nên sử dụng một cách thận trọng do tiềm năng phát triển những triệu chứng giảm bạch cầu.
Tránh sử dụng ở trẻ sơ sinh do tiềm năng làm tăng bilirubin tự do, vàng da và phát triển của vàng da nhân não (tổn thương não gây ra bởi vàng da nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh). Sử dụng berberin một cách thận trọng ở trẻ em do thiếu những thông tin về an toàn.
Không sử dụng thuốc hết hạn dùng.
– Thai kỳ và cho con bú
– Chống chỉ định với phụ nữ đang mang thai và phụ nữ đang cho con bú.
– Mặc dù chưa có nghiên cứu sâu ở người, berberin bị nghi ngờ ngăn cản sự thụ thai, gây sẩy thai và hoạt động kích thích tử cung.
– Tương tác thuốc
* Tương tác của thuốc:
– Không kết hợp với tetracyclin vì thuốc làm giảm tác dụng của tetracyclin.
– Sử dụng berberin cùng với cyclosporin A làm tăng nồng độ của cyclosporin A trong máu.
– Tránh kết hợp berberin với các vitamin nhóm B vì thuốc có khả năng làm giảm chuyển hóa các vitamin này.
* Tương kỵ của thuốc:
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Chưa có nghiên cứu về dược động học của berberin được chấp nhận và công bố rộng rãi.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
– Nhóm dược lý: thuốc kháng sinh nguồn gốc tự nhiên.
– Berberin là một alkaloid bậc 4 hiện diện trong nhiều loại cây như hoàng liên, thổ hoàng liên, vàng đắng, hoàng liên gai, hoàng bá,… Berberin ít có độc tính, được nhiều người biết đến với tác dụng kháng khuẩn, nhất là trên vi khuẩn gây bệnh lỵ.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
Viên nang cứng.
Mô tả sản phẩm:
Viên nang cứng số 2, nắp và thân màu vàng, bột thuốc trong nang màu vàng.
– Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
– Hạn dùng
48 tháng kể từ ngày sản xuất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.