1. Thành phần
Mỗi lọ 12 ml chứa:
– Thành phần hoạt chất:
- Potassium L-Aspartate 120,0 mg.
- Allantoin 24,0 mg.
- Tetrahydrozoline Hydrochloride 6,0mg.
- Chlorpheniramine Maaleat 3,6 mg.
- Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) 12,0 mg.
– Thành phần tá dược: Boric Acid, Sodium Borate,l-Menthol, d-Camphor, Hydroxypropyl Methylcellulose, Benzalkonium Chloride Concentrated Solution 50, Chlorobutanol, Polyoxyethylene Hydrogenated Castor Oil 60, nước tinh khiết.
2. Công dụng (Chỉ định)
Mỏi mắt, sung huyết kết mạc, ngứa mắt, phòng ngừa các bệnh về mắt (do bơi lội hoặc bụi, mồ hôi rơi vào mắt), cảm giác khó chịu khi đeo kính tiếp xúc cứng, mắt bị viêm do tia tử ngoại hoặc các tia sáng khác (như mù tuyết), viêm mí mắt, mắt mờ do tiết dịch.
3. Cách dùng – Liều dùng
Nhỏ mắt mỗi lần 2-3 giọt, 5-6 lần mỗi ngày.
– Quá liều
Sử dụng quá liều V.Rohto Cool có thể gây ngứa mắt, sung huyết. Nếu xảy ra, có thể rửa mắt với nước ấm sạch để loại bỏ thuốc.
4. Chống chỉ định
Không dùng cho người bị tăng nhãn áp và mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thuốc có thể gây dị ứng như ngứa mắt, sung huyết trong một số trường hợp.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụng
Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trong các trường hợp sau:
– Thai kỳ và cho con búChưa có ghi nhận về bất kỳ trường hợp ảnh hưởng nào tới phụ nữ có thai và cho con bú cũng như thai nhi. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócChưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc. – Tương tác thuốc
|
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Thuốc nhỏ mắt có tác dụng tại chỗ.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Tetrahydrozoline Hydrochloride là chất kích thích thần kinh giao cảm, khi tiếp xúc với niêm mạc mắt sẽ gây co mạch, làm giảm sung huyết tại chỗ và có tác dụng kéo dài.
- Chlorpheniramine Maleate là chất kháng histamine, trị đau mắt đỏ, ngứa mắt.
- Allantoin có tính chất chống kích ứng tạm thời hiệu quả và giúp làm lành biểu mô giác mạc bị tổn thương bởi khả năng kích thích phát triển mô mới.
- Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) đóng vai trò như những coenzyme trong quá trình trao đổi chất của các acid amin, do đó gia tăng sự trao đổi chất của tế bào mắt. Pyridoxine Hydrochloride có tác dụng đối với viêm bờ mi và viêm kết mạc.
- Potassium L-Aspartate làm tăng sự tiêu thụ oxy và hoạt hóa quá trình trao đổi chất của các cơ mi mắt, cải thiện tình trạng mỏi mắt.
8. Thông tin thêm
– Đặc điểm
- Dung dịch nhỏ mắt. Dung dịch trong, không màu đến màu vàng nhạt, vô trùng.
- pH: 4,2-6,2.
– Bảo quản
Nơi khô mát (dưới 30°C), tránh ánh nắng trực tiếp.
– Quy cách đóng gói
Hộp 1 lọ 12ml.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất. Sau khi mở nắp, nên sử dụng càng nhanh lây nhiễm trong khi sử dụng. Không dùng thuốc quá hạn sử dụng.
– Nhà sản xuất
Rohto-Mentholatum Việt Nam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.