Thành phần
Mỗi viên nang bao gồm:
Hoạt chất chính: Glucosamine sulfate kết tinh 314mg (tương ứng 250mg glucosamine sulfate (trong đó có 196mg glucosamine) và 64mg natri chlorid).
Tá dược: bột ngô, lactose, magnesi stearate, bột talc.
Công dụng (Chỉ định)
Thuốc Viartril-S 250 có tác dụng làm giảm triệu chứng của thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình.
Cách dùng – Liều dùng
Dùng cho người trên 18 tuổi:
Uống 6 viên nang VIARTRIL®-S 250 mg chia 3 lần/ngày hoặc 1 gói VIARTRIL®-S 1500 mg uống một lần/ngày. Có thể dùng đơn độc glucosamine sulfat hoặc phối hợp với thuốc khác như chondroitin 1200mg/ngày. Thời gian dùng thuốc tùy theo cá thể, ít nhất dùng liên tục trong 2 đến 3 tháng để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
– Quá mẫn cảm với glucosamine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
– Phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú, trẻ em, trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi do chưa có số liệu về độ an toàn và hiệu quả điều trị
– Bệnh nhân dị ứng với vỏ tôm cua do thành phần chính có trong vỏ tôm cua.
– Bệnh nhân không dung nạp galactose, bị thiếu hụt men lactase hoặc kém hấp thu glucose – galactose do viên nang có chứa lactose.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Bác sĩ phải được tư vấn để loại trừ các bệnh về khớp mà phương pháp điều trị khác nên được cân nhắc.
Cần cẩn trọng khi điều trị cho bệnh nhân bị suy giảm khả năng dung nạp glucose. Việc kiểm soát nồng độ đường huyết chặt chẽ hơn có thể rất cần thiết cho các bệnh nhân bị tiểu đường khi bắt đầu điều trị
Ở bệnh nhân hen suyễn, VIARTRIL®-S nên được dùng cẩn trọng vì những bệnh nhân này có thể dễ gặp phản ứng dị ứng với glucosamine hơn, có thể làm tăng nặng các triệu chứng bệnh.
Hàm lượng natri trong chế phẩm uống (151 mg trong mức liều 1500 mg hàng ngày) nên được cân nhắc khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân cần kiểm soát chế độ ăn có natri.
Không có nghiên cứu nào đặc biệt được tiến hành ở bệnh nhân suy gan hoặc thận. Đặc điểm dược động học và độc tính của thuốc không chỉ ra những hạn chế khi sử dụng ở những bệnh nhân này. Tuy nhiên, việc điều trị cho các bệnh nhân bị suy gan hoặc thận nặng nên được kiểm soát chặt chẽ.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Các thử nghiệm lâm sàng về VIARTRIL®-S cho thấy thuốc này dung nạp tốt. Các tác dụng phụ được nhận thấy trên một tỉ lệ bệnh nhân thấp. Các tác dụng phụ thường tạm thời, mức độ nhẹ, và có thể chia nhỏ theo các tần suất gặp như sau:
Tác dụng phụ thường gặp ( < 1/10 và > 1/100 bệnh nhân):
Rối loạn dạ dày ruột: đau bụng, buồn nôn, đầy hơi, táo bón, tiêu chảy hoặc khó tiêu
Rối loạn hệ thần kinh: đau đầu, ngủ gà, mệt mỏi
Tác dụng phụ ít gặp (< 1/100 và > 1/1000 bệnh nhân):
Rối loạn mô da và dưới da: ban đỏ, mẩn ngứa, ban da.
Tác dụng phụ chưa biết tần suất gặp:
Các phản ứng dị ứng, chóng mặt, rối loạn tầm nhìn, rụng tóc.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
Chưa có nghiên cứu nào cụ thể về tương tác thuốc được tiến hành. Tuy nhiên, những tính chất hóa lý và dược động học của glucosamine sulfate gợi ý là không có tương tác đáng kể.
Tuy nhiên có báo cáo rằng tác dụng chống đông của cumarinic tăng lên khi điều trị phối hợp với glucosamine sulfate. Vì vậy nên kiểm soát chặt chẽ hơn những thông số về đông máu ở những bệnh nhân này khi bắt đầu hoặc kết thúc điều trị bằng glucosamine.
Điều trị glucosamine sulfate đường uống có thể làm tăng hấp thu tetracycline ở dạ dày ruột.
Các thuốc giảm đau hoặc chống viêm steroid hoặc không steroid có thể được điều trị cùng với glucosamine sulfate.
Quá liều
Chưa gặp trường hợp quá liều do cố ý hoặc vô tình. Dựa trên những nghiên cứu về độc tính cấp và mạn trên động vật. Các triệu chứng nhiễm độc không chắc xảy ra khi dùng mức liều lớn gấp 200 lần liều điều trị. Tuy nhiên,nếu xảy ra quá liều thì nên điều trị triệu chứng và nên áp dụng các biện pháp hỗ trợ tiêu chuẩn nếu cần thiết, chẳng hạn như khôi phục cân bằng điện giải.
Thai kỳ và cho con bú
Không dùng VIARTRIL®-S trong khi đang mang thai.
Không khuyến cáo sử dụng VIARTRIL®-S cho phụ nữ cho con bú.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 25°C
Quy cách đóng gói
Hộp 80 viên nang.
Hạn dùng
5 năm kể từ ngày sản xuất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.