Thành phần
Mỗi gói (10ml) chứa:
– Hoạt chất: Natri alginate 500mg, Natri bicarbonate 267mg, Calci carbonate 160mg.
– Tá dược: Carbomer 974P, methyl parahydroxyben-zoat, propyl parahydroxybenzoat, saccharin natri, hương bạc hà tự nhiên, natri hydroxid, nước tinh khiết.
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
Điều trị các triệu chứng của trào ngược dạ dày – thực quản như ợ nóng, khó tiêu và ợ chua liên quan đến sự trào ngược như sau bữa ăn, hoặc trong khi mang thai, hoặc trên những bệnh nhân có các triệu chứng liên quan với viêm thực quản do trào ngược.
Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều dùng và cách dùng
– Dùng đường uống.
– Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 – 2 gói sau bữa ăn và lúc đi ngủ.
– Trẻ em dưới 12 tuổi: chỉ dùng theo lời khuyên của bác sĩ.
– Người cao tuổi: không cần điều chỉnh liều đối với nhóm tuổi này.
Tác dụng phụ
– Trong trường hợp rất hiếm gặp (< 1/10.000), những bệnh nhân nhạy cảm với thành phần của thuốc có thể có các biểu hiện dị ứng như nổi mề đay hay co thắt phế quản, phản ứng phản vệ hay phản ứng dạng phản vệ.
– Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin, xỉn hỏi ý kiến bác sĩ.
– Hàm lượng natri trong một liều một gói 10ml là 141mg (6.2mmol). Điều này nên được tính đến khi cần chế độ ăn kiêng muối nghiêm ngặt như trong một số trường hợp suy tim sung huyết và suy thận.
– Mỗi liều một gói 10ml chứa 160mg (1.6mmol) calci carbonat. Cần thận trọng khi điều trị cho những bệnh nhân bị tăng calci huyết, nhiễm calci thận và sỏi calci thận tái phát.
– Có khả năng hiệu quả của thuốc bị giảm ở những bệnh nhân có nồng độ acid dạ dày rất thấp.
– Nếu các triệu chứng không cải thiện sau 7 ngày, nên xem lại tình trạng lâm sàng.
– Thông thường không khuyên dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi, trừ khi có lời khuyên của bác sĩ.
– Thuốc có chứa methyl parahydroxybenzoat (E218) và propyl parahydroxybenzoat (E216) là những chất có thể gây các phản ứng dị ứng (có thể là phản ứng dị ứng chạm).
Người lái xe và vận hành máy móc:
Không có.
Phụ nữ có thai và cho con bú:
Thuốc có thể dùng trong khi mang thai và cho con bú.
Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
Chưa được biết.
Bảo quản: Không bảo quản trên 30°C, giữ thuốc trong bao bì gốc. Không để đông lạnh hoặc để trong tủ lạnh.
Đóng gói: Hộp 24 gói x 10ml
Thương hiệu: Gaviscon
Nơi sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited (United Kingdom)
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.